Từ "len lét" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của một người hay một vật có vẻ sợ sệt, không dám nhìn thẳng, thường đi kèm với sự nép mình, không dám thò đầu ra vì sợ hãi.
Định nghĩa: "Len lét" có nghĩa là hành động hoặc trạng thái nép mình, lén lút, không dám thể hiện rõ ràng vì lo sợ hoặc không tự tin.
Ví dụ sử dụng: 1. "Bị bố mắng, thằng bé cứ len lét nhìn xuống đất." (Hành động của thằng bé khi bị mắng, thể hiện sự sợ hãi và không dám nhìn thẳng vào mặt người lớn). 2. "Khi thấy con chó lớn chạy tới, nó len lét nép vào góc tường." (Cách mà một người hoặc động vật tìm nơi ẩn nấp vì sợ hãi). 3. "Những kẻ trộm thường hành động len lét để tránh bị phát hiện." (Miêu tả hành động lén lút, không dám công khai).
Cách sử dụng nâng cao: - Có thể kết hợp với các trạng từ khác để mô tả trạng thái cụ thể hơn, ví dụ: "Cô bé len lét từ từ tiến lại gần chiếc bánh", cho thấy sự cẩn trọng và sợ sệt khi tiếp cận điều mà mình muốn. - Trong các tình huống giao tiếp, "len lét" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc, như "Cảm thấy len lét khi đứng trước đám đông".
Biến thể và từ liên quan: - Từ gần giống: "lén lút", cũng có nghĩa tương tự khi nói về hành động làm gì đó một cách kín đáo, không muốn người khác thấy. - Từ đồng nghĩa: "nhút nhát", "sợ sệt", "ngại ngùng". Tất cả đều diễn tả cảm giác không tự tin hoặc thiếu can đảm.
Chú ý: "Len lét" có thể mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự nhút nhát hoặc thiếu tự tin, nhưng cũng có thể được dùng trong những tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng, khi mô tả một hành động đáng yêu.